Có 2 kết quả:
悲声载道 bēi shēng zài dào ㄅㄟ ㄕㄥ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ • 悲聲載道 bēi shēng zài dào ㄅㄟ ㄕㄥ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
bēi shēng zài dào ㄅㄟ ㄕㄥ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lamentations fill the roads (idiom); severe suffering all around
Bình luận 0
bēi shēng zài dào ㄅㄟ ㄕㄥ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lamentations fill the roads (idiom); severe suffering all around
Bình luận 0