Có 2 kết quả:

悲声载道 bēi shēng zài dào ㄅㄟ ㄕㄥ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ悲聲載道 bēi shēng zài dào ㄅㄟ ㄕㄥ ㄗㄞˋ ㄉㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lamentations fill the roads (idiom); severe suffering all around

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lamentations fill the roads (idiom); severe suffering all around

Bình luận 0